541. PHẠM THỊ NGỌC SANH
GLOBAL SUCCESS/ Phạm Thị Ngọc Sanh: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- Nhà xuất bản giáo dục
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
542. PHẠM THỊ NGỌC SANH
GLOBAL SUCCESS/ Phạm Thị Ngọc Sanh: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- Nhà xuất bản giáo dục
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
543. PHẠM THỊ NGỌC SANH
GLOBAL SUCCESS/ Phạm Thị Ngọc Sanh: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- Nhà xuất bản giáo dục
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
544. PHẠM THỊ NGỌC SANH
GLOBAL SUCCESS/ Phạm Thị Ngọc Sanh: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- Nhà xuất bản giáo dục
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
545. PHẠM THỊ NGỌC SANH
GLOBAL SUCCESS/ Phạm Thị Ngọc Sanh: biên soạn; Trường THCS TRẦN HÀO.- nhà xuất bản giáo dục
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
546. LÊ THỊ THU THUỶ
Unit 9. Career paths - Period 85. Language/ Lê Thị Thu Thuỷ: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
547. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
Unit 5. The world of work - Period 42. Speaking/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
548. NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC
Unit 5. The world of work - Period 43. Listening/ Nguyễn Thị Bích Ngọc: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
549. PHẠM PHƯƠNG TRANG
Unit 4. Urbanisation - Period 32. Language/ Phạm Phương Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
550. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
Unit 4. Urbanisation - Period 31. Getting started/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
551. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
Unit 3. Green living - Period 18. Getting started/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
552. NGUYỄN THỊ NGỌC SÂM
Unit 2. A multicultural world – Period 12. Reading/ Nguyễn Thị Ngọc Sâm: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
553. HUỲNH THỊ MỸ BÌNH
Review 1 - Period 26. Language/ Huỳnh Thị Mỹ Bình: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 12; Tiếng Anh;
554. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
Review 2 - Period 48. Skills/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
555. TẠ THỊ THUÝ KIỀU
Unit 9. Social issues - Period 86. Reading/ Tạ Thị Thuý Kiều: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
556. PHÙNG THỊ XUÂN TRANG
Unit 8. Becoming independent - Period 73. Reading/ Phùng Thị Xuân Trang: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
557. PHẠM THỊ TUYẾT TRINH
Unit 8. Becoming independent - Period 71. Getting started/ Phạm Thị Tuyết Trinh: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;
558. NGÔ TRANG YẾN
Unit 6. Preserving our heritage - Period 59. Listening/ Ngô Trang Yến: biên soạn; Trường THPT Nguyễn Du.- 2025
Chủ đề: THPT; Lớp 11; Tiếng Anh;